Từ điển Thiều Chửu豌 - oản① Một thứ đậu. Oản đậu 豌豆, cũng gọi là hồ đậu 胡豆.
Từ điển Trần Văn Chánh豌 - oản/uyểnMột thứ đậu. 【豌豆】uyển đậu [wandòu] Đậu Hà Lan.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng豌 - oảnTên một loài cây đậu. Cũng gọi là Oản đậu豌豆.